Có 2 kết quả:

螳臂当车 táng bì dāng chē ㄊㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄜ螳臂當車 táng bì dāng chē ㄊㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a mantis trying to stop a chariot (idiom)
(2) to overrate oneself and attempt sth impossible
(3) also written 螳臂擋車|螳臂挡车[tang2 bi4 dang3 che1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a mantis trying to stop a chariot (idiom)
(2) to overrate oneself and attempt sth impossible
(3) also written 螳臂擋車|螳臂挡车[tang2 bi4 dang3 che1]

Bình luận 0